
Giàn giáo Ringlock
Giàn giáo Ringlock hay còn gọi là giàn giáo đĩa, được sử dụng rất phổ biến ở các nước Châu Âu như: Pháp, Anh, Đức
Hãy liên hệ với chúng tôi để được đội ngũ kỹ sư tư vấn kỹ hơn về sản phẩm này.
Chia sẻ:
Giàn giáo Ringlock hay còn gọi là giàn giáo đĩa, được sử dụng rất phổ biến ở các nước Châu Âu như: Pháp, Anh, Đức, .. Nhìn qua thì chúng trả khác giàn giáo nêm là mấy, điểm khác duy nhất ở đây là các mắt xích kết nối. Các cây chống được gài then chắc chắn, vững trãi, độ an toàn cực cao, chất liệu phần lớn mà thép,mạ kẽm.
Hiện nay thì Việt Nam sử dụng giàn giáo ringlock ngày một nhiều và với độ an toàn gần như tuyệt đối, giàn giáo ringlock trong tương lai hứa hẹn sẽ thay thế hoàn toàn các loại giàn giáo khác.
Ưu điểm giàn giáo ringlock
Chịu được trọng tải lớn
Chắc chắn, tính ổn định, không rung lắc
Lắp đặt, tháo dỡ và sử dụng dễ dàng, nhanh chóng
Không gian thi công nhìn cũng thông thoáng hơn do số lượng cây chống được giảm bớt
Matec cung cấp đa dạng các chủng loại giàn giáo Ringlock bao gồm:
Hệ giáo nêm (HORY) |
Chân đế 6.0 tấc – Ø42.7 (rỗng) |
Kích ngược 6.0 tấc – Ø42.7 (rỗng) |
Chốt nối thanh giằng chéo (Hory) 100xØ12 |
Đầu nối giàn giáo nêm (Hory) 120×60.5×2.6 |
Giàn giáo nêm (Hory) 1291×60.5×2.6 có đầu |
Giàn giáo nêm (Hory) 1725×60.5×2.6 có đầu |
Giàn giáo nêm (Hory) 216×60.5×2.6 có đầu |
Giàn giáo nêm (Hory) 432×60.5×2.6 có đầu |
Giàn giáo nêm (Hory) 863×60.5×2.6 có đầu |
Thanh giằng chéo (Hory) 1082.5×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1337.5×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1447.5×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1530×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1609×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1718×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1760×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1807.5×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1845×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 1974×42.7×2.3 |
Thanh giằng chéo (Hory) 2139×42.7×2.3 |
Thanh giằng ngang (Hory) 1219×42.7×2.3 |
Thanh giằng ngang (Hory) 1524×42.7×2.3 |
Thanh giằng ngang (Hory) 305×42.7×2.3 |
Thanh giằng ngang (Hory) 610×42.7×2.3 |
Thanh giằng ngang (Hory) 914×42.7×2.3 |
Hệ giáo nêm RINGLOCK |
Giàn giáo nêm (Ringlock) 1000×48.3×3.2 không đầu |
Giàn giáo nêm (Ringlock) 1500×48.3×3.2 không đầu |
Giàn giáo nêm (Ringlock) 2000×48.3×3.2 không đầu |
Giàn giáo nêm (Ringlock) 2500×48.3×3.2 không đầu |
Thanh giằng chéo (Ringlock) 1870x33x2.3 |
Thanh giằng chéo (Ringlock) 1610x33x2.3 |
Thanh giằng chéo (Ringlock) 1718.5x33x2.3 |
Thanh giằng ngang (Ringlock) 1200×48.3×2.5 |
Thanh giằng ngang (Ringlock) 600×48.3×2.5 |
Thanh giằng ngang (Ringlock) 900×48.3×2.5 |
Chân đế 6.0 tấc – Ø38 (rỗng) |
Kích ngược 6.0 tấc – Ø38 (rỗng) |
Mâm giàn giáo các loại |
Mâm Giàn giáo đen |
Mâm Giàn giáo mạ kẽm |